Có 2 kết quả:

校內 xiào nèi ㄒㄧㄠˋ ㄋㄟˋ校内 xiào nèi ㄒㄧㄠˋ ㄋㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) on-campus
(2) intramural

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) on-campus
(2) intramural

Bình luận 0